Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nửa vời


à demi; imparfaitement
Làm nửa vời
faire quelque chose à demi
insuffisant; incomplet
Biện pháp nửa vời
moyen imcomplet; demi-mesure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.